stick to nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
stick to nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm stick to giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của stick to.
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- stick
- sticky
- sticker
- stickit
- stickle
- stickup
- stick by
- stick in
- stick on
- stick to
- stick up
- stick-on
- stick-up
- stickful
- stickily
- sticking
- stickjaw
- sticklac
- stickler
- stickman
- stickpin
- stick lac
- stick out
- stickball
- stickness
- stickweed
- stickykey
- stick rack
- stick with
- stick-ship
- stickiness
- sticktight
- stickwater
- sticky bit
- sticky bun
- sticky end
- sticky oil
- stickybeak
- stick about
- stick drier
- stick gauge
- stick horse
- stick rolls
- stick shift
- stickleback
- stickup man
- sticky clay
- sticky deal
- sticky tape
- sticky-back