stickleback nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
stickleback nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm stickleback giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của stickleback.
Từ điển Anh Việt
stickleback
/'stiklbæk/
* danh từ
(động vật học) cá gai
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
stickleback
* kinh tế
cá gai
Từ điển Anh Anh - Wordnet
stickleback
small (2-4 inches) pugnacious mostly scaleless spiny-backed fishes of northern fresh and littoral waters having elaborate courtship; subjects of much research
Synonyms: prickleback