stickler nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

stickler nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm stickler giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của stickler.

Từ điển Anh Việt

  • stickler

    /'stiklə/

    * danh từ

    (+ for) người chặt chẽ, người quá khắt khe (về một cái gì)

    to be a great stickler for precision: là người rất chặt chẽ về sự chính xác

    người ủng hộ triệt để, người tán thành nhiệt liệt

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) người khách ngồi day, người hay đến ám, người bám như đỉa ((cũng) sticker)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • stickler

    someone who insists on something

    a stickler for promptness