sticky-back nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sticky-back nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sticky-back giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sticky-back.

Từ điển Anh Việt

  • sticky-back

    /'stikibæk/

    * danh từ

    ảnh nhỏ đằng sau có phết hồ