stick up nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

stick up nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm stick up giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của stick up.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • stick up

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    nhướn lên

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • stick up

    Similar:

    hold up: rob at gunpoint or by means of some other threat

    stand up: defend against attack or criticism

    He stood up for his friend

    She stuck up for the teacher who was accused of harassing the student