stick shift nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
stick shift nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm stick shift giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của stick shift.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
stick shift
* kỹ thuật
ô tô:
sự sang số bằng cần
Từ điển Anh Anh - Wordnet
stick shift
Similar:
standard transmission: a transmission that is operated manually with a gear lever and a clutch pedal
Từ liên quan
- stick
- sticky
- sticker
- stickit
- stickle
- stickup
- stick by
- stick in
- stick on
- stick to
- stick up
- stick-on
- stick-up
- stickful
- stickily
- sticking
- stickjaw
- sticklac
- stickler
- stickman
- stickpin
- stick lac
- stick out
- stickball
- stickness
- stickweed
- stickykey
- stick rack
- stick with
- stick-ship
- stickiness
- sticktight
- stickwater
- sticky bit
- sticky bun
- sticky end
- sticky oil
- stickybeak
- stick about
- stick drier
- stick gauge
- stick horse
- stick rolls
- stick shift
- stickleback
- stickup man
- sticky clay
- sticky deal
- sticky tape
- sticky-back