stick rack nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
stick rack nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm stick rack giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của stick rack.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
stick rack
* kinh tế
dàn sấy thuốc lá
Từ liên quan
- stick
- sticky
- sticker
- stickit
- stickle
- stickup
- stick by
- stick in
- stick on
- stick to
- stick up
- stick-on
- stick-up
- stickful
- stickily
- sticking
- stickjaw
- sticklac
- stickler
- stickman
- stickpin
- stick lac
- stick out
- stickball
- stickness
- stickweed
- stickykey
- stick rack
- stick with
- stick-ship
- stickiness
- sticktight
- stickwater
- sticky bit
- sticky bun
- sticky end
- sticky oil
- stickybeak
- stick about
- stick drier
- stick gauge
- stick horse
- stick rolls
- stick shift
- stickleback
- stickup man
- sticky clay
- sticky deal
- sticky tape
- sticky-back