draw together nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

draw together nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm draw together giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của draw together.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • draw together

    Similar:

    bond: bring together in a common cause or emotion

    The death of their child had drawn them together

    Synonyms: bring together

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).