draw down nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

draw down nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm draw down giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của draw down.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • draw down

    * kỹ thuật

    hạ thấp