drawbar nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

drawbar nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm drawbar giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của drawbar.

Từ điển Anh Việt

  • drawbar

    /'drɔ:bɑ:/

    * danh từ

    đòn kéo, thanh toán

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • drawbar

    * kỹ thuật

    đòn kéo, đất sét trong lò làm kính

    móc kéo

    xây dựng:

    rầm kéo

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • drawbar

    a strong metal bar bearing a hook to attach something to be pulled