draw off nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

draw off nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm draw off giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của draw off.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • draw off

    remove by drawing or pulling

    She placed the tray down and drew off the cloth

    draw away the cloth that is covering the cheese

    Synonyms: draw away, pull off

    Similar:

    withdraw: remove (a commodity) from (a supply source)

    She drew $2,000 from the account

    The doctors drew medical supplies from the hospital's emergency bank

    Synonyms: draw, take out

    Antonyms: deposit

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).