draw work nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

draw work nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm draw work giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của draw work.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • draw work

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    bộ tời khoan