drawnings nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

drawnings nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm drawnings giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của drawnings.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • drawnings

    * kinh tế

    vốn rút ra