soldering nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

soldering nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm soldering giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của soldering.

Từ điển Anh Việt

  • soldering

    * danh từ

    sự hàn

    electic soldering

    sự hàn điện

    mối hàn

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • soldering

    * kỹ thuật

    mối hàn

    sự hàn

    sự hàn (gắn)

    sự hàn mềm

    sự hàn thiếc

    sự hàn vảy

    xây dựng:

    hàn vảy

    cơ khí & công trình:

    việc hàn

    điện:

    việc hàn (thiếc, bạc...)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • soldering

    Similar:

    bonding: fastening firmly together

    solder: join or fuse with solder

    solder these two pipes together