soldering-iron nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

soldering-iron nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm soldering-iron giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của soldering-iron.

Từ điển Anh Việt

  • soldering-iron

    /'sɔldəriɳ,aiən/

    * danh từ

    mỏ hàn

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • soldering-iron

    * kỹ thuật

    mỏ hàn