solder nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

solder nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm solder giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của solder.

Từ điển Anh Việt

  • solder

    /'soldə/

    * danh từ

    hợp kim (để) hàn, chất hàn

    hard solder: chất hàn cứng

    soft solder: chất hàn mềm

    sự hàn

    (nghĩa bóng) người hàn gắn, vật hàn gắn

    * ngoại động từ

    hàn

    (nghĩa bóng) hàn gắn

    * nội động từ

    hàn lại

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • solder

    * kỹ thuật

    hàn

    hàn thiếc

    hàn vảy

    hợp kim để hàn

    mối hàn vảy

    sự gắn

    sự hàn

    ô tô:

    hợp kim hàn

    xây dựng:

    thợ hàn vảy

    cơ khí & công trình:

    thuốc hàn mềm

    thuốc hàn vẩy

    vảy hàn

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • solder

    an alloy (usually of lead and tin) used when melted to join two metal surfaces

    join or fuse with solder

    solder these two pipes together