solderer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

solderer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm solderer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của solderer.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • solderer

    * kỹ thuật

    máy hàn

    mỏ hàn

    thợ hàn

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • solderer

    a worker who joins or mends with solder

    Similar:

    sold: disposed of to a purchaser

    this merchandise is sold

    Antonyms: unsold