unsold nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

unsold nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unsold giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unsold.

Từ điển Anh Việt

  • unsold

    /' n'sould/

    * tính từ

    (thưng nghiệp) không bán được

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • unsold

    not disposed of by purchase

    the house has been on the market almost a year and is still unsold

    Antonyms: sold