unsolder nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

unsolder nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unsolder giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unsolder.

Từ điển Anh Việt

  • unsolder

    * ngoại động từ

    (nghĩa bóng) phá vỡ

    gỡ mối hàn

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • unsolder

    * kỹ thuật

    làm sút ra

    cơ khí & công trình:

    làm bong mối hàn

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • unsolder

    remove the soldering from

    Similar:

    unsold: not disposed of by purchase

    the house has been on the market almost a year and is still unsold

    Antonyms: sold