unsolder nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
unsolder nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unsolder giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unsolder.
Từ điển Anh Việt
unsolder
* ngoại động từ
(nghĩa bóng) phá vỡ
gỡ mối hàn
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
unsolder
* kỹ thuật
làm sút ra
cơ khí & công trình:
làm bong mối hàn