bondmaid nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
bondmaid nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bondmaid giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bondmaid.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
bondmaid
Similar:
bondwoman: a female bound to serve without wages
Synonyms: bondswoman
bondwoman: a female slave
Synonyms: bondswoman
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).