bond rating nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
bond rating nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bond rating giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bond rating.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
bond rating
* kinh tế
đánh giá trái phiếu
định hạng trái phiếu
sự định cấp trái phiếu
Từ điển Anh Anh - Wordnet
bond rating
an evaluation by a rating company of the probability that a particular bond issue will default
the bonds of highest quality are said to have bond ratings of AAA
Từ liên quan
- bond
- bonds
- bonded
- bonder
- bonduc
- bond to
- bondage
- bonding
- bondman
- bondable
- bondmaid
- bondsman
- bond agio
- bond area
- bond beam
- bond coat
- bond fund
- bond note
- bond plug
- bond swap
- bond test
- bond zone
- bonderise
- bonderize
- bondstone
- bondwoman
- bond basis
- bond broke
- bond crowd
- bond entry
- bond issue
- bond paper
- bond power
- bond ratio
- bond table
- bond yield
- bondholder
- bondswoman
- bonduc nut
- bond course
- bond energy
- bond issued
- bond length
- bond market
- bond number
- bond radius
- bond rating
- bond stress
- bond timber
- bonded roof