bond rating nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

bond rating nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bond rating giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bond rating.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • bond rating

    * kinh tế

    đánh giá trái phiếu

    định hạng trái phiếu

    sự định cấp trái phiếu

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • bond rating

    an evaluation by a rating company of the probability that a particular bond issue will default

    the bonds of highest quality are said to have bond ratings of AAA