bond stress nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
bond stress nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bond stress giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bond stress.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
bond stress
* kỹ thuật
ứng suất dính
ứng suất dính bám
ứng suất dính kết
xây dựng:
ứng suất liên kết
Từ liên quan
- bond
- bonds
- bonded
- bonder
- bonduc
- bond to
- bondage
- bonding
- bondman
- bondable
- bondmaid
- bondsman
- bond agio
- bond area
- bond beam
- bond coat
- bond fund
- bond note
- bond plug
- bond swap
- bond test
- bond zone
- bonderise
- bonderize
- bondstone
- bondwoman
- bond basis
- bond broke
- bond crowd
- bond entry
- bond issue
- bond paper
- bond power
- bond ratio
- bond table
- bond yield
- bondholder
- bondswoman
- bonduc nut
- bond course
- bond energy
- bond issued
- bond length
- bond market
- bond number
- bond radius
- bond rating
- bond stress
- bond timber
- bonded roof