bondable nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

bondable nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bondable giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bondable.

Từ điển Anh Việt

  • bondable

    xem bond

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • bondable

    capable of holding together or cohering; as particles in a mass

    Similar:

    bindable: capable of being fastened or secured with a rope or bond