bonder nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
bonder nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bonder giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bonder.
Từ điển Anh Việt
bonder
xem bond
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
bonder
* kinh tế
người gửi hàng ở kho hải quan
người nhận nợ thuế quan
* kỹ thuật
gạch liên kết
xây dựng:
gạch neo