bonderise nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

bonderise nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bonderise giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bonderise.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • bonderise

    Similar:

    bonderize: coat with a substance that will prevent corrosion

    bonderize steel

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).