bondsman nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

bondsman nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bondsman giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bondsman.

Từ điển Anh Việt

  • bondsman

    /'bɔndmən/ (bondsman) /'bɔndzmen/

    * danh từ

    người nô lệ ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))

    (sử học) nông nô

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • bondsman

    * kinh tế

    người bảo đảm

    người bảo lãnh

    người bị hợp đồng ràng buộc

    người nô lệ

    nông nô

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • bondsman

    someone who signs a bond as surety for someone else

    Synonyms: bondswoman

    Similar:

    bondman: a male slave

    bondman: a male bound to serve without wages