bond broke nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

bond broke nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bond broke giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bond broke.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • bond broke

    * kinh tế

    người môi giới trái phiếu