bonded nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
bonded nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bonded giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bonded.
Từ điển Anh Việt
bonded
/'bɔndid/
* tính từ
ở trong kho (hàng hoá)
bonded warehouse: kho hàng (đẻ chứa hàng cho đến khi trả thuế)
bonded goods: hàng gửi ở kho
được bảo đảm (nợ)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
bonded
* kỹ thuật
được gắn
Từ liên quan
- bonded
- bonded roof
- bonded goods
- bonded labor
- bondedstores
- bonded carman
- bonded finish
- bonded stores
- bonded vaults
- bonded factory
- bonded warehouse
- bonded lighterman
- bonded (brickwork)
- bonded glass cloth
- bonded steel plate
- bonded double paper
- bonded reinforcement
- bonded transportation
- bonded goods storehouse
- bonded prestressed beam
- bonded abrasive products
- bonded double paper (bdp)
- bonded manufacturing warehouse