bonded manufacturing warehouse nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
bonded manufacturing warehouse nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bonded manufacturing warehouse giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bonded manufacturing warehouse.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
bonded manufacturing warehouse
* kinh tế
kho chế biến hàng lưu kho nợ thuế
Từ liên quan
- bonded
- bonded roof
- bonded goods
- bonded labor
- bondedstores
- bonded carman
- bonded finish
- bonded stores
- bonded vaults
- bonded factory
- bonded warehouse
- bonded lighterman
- bonded (brickwork)
- bonded glass cloth
- bonded steel plate
- bonded double paper
- bonded reinforcement
- bonded transportation
- bonded goods storehouse
- bonded prestressed beam
- bonded abrasive products
- bonded double paper (bdp)
- bonded manufacturing warehouse