bonded goods nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

bonded goods nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bonded goods giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bonded goods.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • bonded goods

    * kinh tế

    hàng gửi kho hải quan chờ nộp thuế

    hàng hoãn thuế

    hàng lưu kho ngoại quan

    hàng lưu kho nợ thuế

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    hàng lưu kho (thương mại)

    giao thông & vận tải:

    hàng lưu kho nợ thuế