bonded factory nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

bonded factory nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bonded factory giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bonded factory.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • bonded factory

    * kinh tế

    lưu kho ngoại quan

    xí nghiệp hàng lưu kho nợ thuế