bonded abrasive products nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
bonded abrasive products nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bonded abrasive products giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bonded abrasive products.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
bonded abrasive products
* kỹ thuật
cơ khí & công trình:
bột mài gắn kết
chất mài gắn kết
Từ liên quan
- bonded
- bonded roof
- bonded goods
- bonded labor
- bondedstores
- bonded carman
- bonded finish
- bonded stores
- bonded vaults
- bonded factory
- bonded warehouse
- bonded lighterman
- bonded (brickwork)
- bonded glass cloth
- bonded steel plate
- bonded double paper
- bonded reinforcement
- bonded transportation
- bonded goods storehouse
- bonded prestressed beam
- bonded abrasive products
- bonded double paper (bdp)
- bonded manufacturing warehouse