bond issue nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
bond issue nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bond issue giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bond issue.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
bond issue
bonds sold by a corporation or government agency at a particular time and identifiable by date of maturity
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- bond
- bonds
- bonded
- bonder
- bonduc
- bond to
- bondage
- bonding
- bondman
- bondable
- bondmaid
- bondsman
- bond agio
- bond area
- bond beam
- bond coat
- bond fund
- bond note
- bond plug
- bond swap
- bond test
- bond zone
- bonderise
- bonderize
- bondstone
- bondwoman
- bond basis
- bond broke
- bond crowd
- bond entry
- bond issue
- bond paper
- bond power
- bond ratio
- bond table
- bond yield
- bondholder
- bondswoman
- bonduc nut
- bond course
- bond energy
- bond issued
- bond length
- bond market
- bond number
- bond radius
- bond rating
- bond stress
- bond timber
- bonded roof