bond number nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
bond number nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bond number giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bond number.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
bond number
* kinh tế
số (hiệu) trái phiếu
Từ liên quan
- bond
- bonds
- bonded
- bonder
- bonduc
- bond to
- bondage
- bonding
- bondman
- bondable
- bondmaid
- bondsman
- bond agio
- bond area
- bond beam
- bond coat
- bond fund
- bond note
- bond plug
- bond swap
- bond test
- bond zone
- bonderise
- bonderize
- bondstone
- bondwoman
- bond basis
- bond broke
- bond crowd
- bond entry
- bond issue
- bond paper
- bond power
- bond ratio
- bond table
- bond yield
- bondholder
- bondswoman
- bonduc nut
- bond course
- bond energy
- bond issued
- bond length
- bond market
- bond number
- bond radius
- bond rating
- bond stress
- bond timber
- bonded roof