bond paper nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
bond paper nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bond paper giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bond paper.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
bond paper
* kinh tế
giấy bông
giấy chứng khoán
Từ điển Anh Anh - Wordnet
bond paper
Similar:
bond: a superior quality of strong durable white writing paper; originally made for printing documents
Từ liên quan
- bond
- bonds
- bonded
- bonder
- bonduc
- bond to
- bondage
- bonding
- bondman
- bondable
- bondmaid
- bondsman
- bond agio
- bond area
- bond beam
- bond coat
- bond fund
- bond note
- bond plug
- bond swap
- bond test
- bond zone
- bonderise
- bonderize
- bondstone
- bondwoman
- bond basis
- bond broke
- bond crowd
- bond entry
- bond issue
- bond paper
- bond power
- bond ratio
- bond table
- bond yield
- bondholder
- bondswoman
- bonduc nut
- bond course
- bond energy
- bond issued
- bond length
- bond market
- bond number
- bond radius
- bond rating
- bond stress
- bond timber
- bonded roof