bond paper nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

bond paper nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bond paper giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bond paper.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • bond paper

    * kinh tế

    giấy bông

    giấy chứng khoán

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • bond paper

    Similar:

    bond: a superior quality of strong durable white writing paper; originally made for printing documents