shackle nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

shackle nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm shackle giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của shackle.

Từ điển Anh Việt

  • shackle

    /'ʃækl/

    * danh từ

    cái cùm, cái còng

    (số nhiều) xiềng xích; sự trói buộc, sự hạn chế

    shackle s of convention: sự trói buộc của quy ước

    cái sứ cách điện

    * ngoại động từ

    cùm lại, xích lại

    ngăn cản, ngăn chặn

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • shackle

    a restraint that confines or restricts freedom (especially something used to tie down or restrain a prisoner)

    Synonyms: bond, hamper, trammel

    a U-shaped bar; the open end can be passed through chain links and closed with a bar

    Similar:

    pinion: bind the arms of

    fetter: restrain with fetters