fetter nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
fetter nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fetter giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fetter.
Từ điển Anh Việt
fetter
/'fetə/
* danh từ
cái cùm
(số nhiều) gông cùm, xiềng xích; sự giam cầm, sự kiềm chế, sự câu thúc
* ngoại động từ
cùm (chân ai); xích (ngựa)
trói buộc; ràng buộc, kiềm chế, câu thúc
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
fetter
* kỹ thuật
cùm