fetterlock nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
fetterlock nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fetterlock giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fetterlock.
Từ điển Anh Việt
fetterlock
/'fetəlɔk/
* danh từ
xích (để xích chân ngựa)
(như) fetlock