fettered nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

fettered nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fettered giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fettered.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • fettered

    bound by chains fastened around the ankles

    Synonyms: shackled

    Similar:

    fetter: restrain with fetters

    Synonyms: shackle

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).