bail bond nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

bail bond nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bail bond giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bail bond.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • bail bond

    * kinh tế

    giấy bảo lãnh

    phiếu bảo lãnh

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • bail bond

    Similar:

    bail: (criminal law) money that must be forfeited by the bondsman if an accused person fails to appear in court for trial

    the judge set bail at $10,000

    a $10,000 bond was furnished by an alderman

    Synonyms: bond