bail handle nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
bail handle nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bail handle giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bail handle.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
bail handle
* kỹ thuật
xây dựng:
vòng nắm (cửa)
Từ liên quan
- bail
- bailee
- bailer
- bailey
- bailor
- bailiff
- bailing
- baillee
- bailout
- bail out
- bailable
- bailment
- bailsman
- bail bond
- bailiwick
- bail clamp
- bail court
- bail handle
- bailiffship
- bailing tub
- bailer value
- bailey beads
- bailey meter
- bailey truss
- bailing line
- bailing tube
- bailout bond
- bailey bridge
- bailey furnace
- bailing bucket
- bailing pulley
- bailout period
- baillee receipt
- bailment documents