bailee nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

bailee nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bailee giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bailee.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • bailee

    the agent to whom property involved in a bailment is delivered

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).