bailer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
bailer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bailer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bailer.
Từ điển Anh Việt
bailer
/'beilə/
* danh từ
gàu tát nước
người tát nước thuyền
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
bailer
* kỹ thuật
gầu
máy hút
ống hút
hóa học & vật liệu:
thiết bị hút