bail nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
bail
/beil/
* danh từ
(pháp lý) tiền bảo lãnh
người bảo lãnh
to admit to (allow, hold to, take)
cho tạm tự do ở ngoài với điều kiện nộp tiền bảo lãnh
to forfelt one's bail
không ra hầu toà
to go bail for someone
(pháp lý) trả tiền bảo lãnh cho người nào, đứng ra bảo lãnh cho ai
to offer bail
xin nộp tiền bảo lãnh để được tạm tự do ở ngoài
out on bail
tạm được tự do ở ngoài sau khi đã đóng tiền bảo lãnh
to produce (bring in, render, surrender to one's bail)
ra toà sau khi hết hạn bảo lãnh
* ngoại động từ
to bail someone out đóng tiền bảo lãnh cho ai được tạm tự do ở ngoài
* động từ
bail out tát (nước) trong thuyền ra bằng gàu
to bail out
(quân sự), (thông tục) nhảy dù khỏi máy bay
* danh từ
vòng đỡ mui xe
quai ấm
(Uc) giá đỡ đầu bò cái (khi vắt sữa)
* ngoại động từ
to bail up giữ đầu (bò cái trên giá để vắt sữa)
bắt giơ tay lên để cướp của
* nội động từ
giơ tay lên
* danh từ
gióng ngang ngăn ô chuồng ngựa
(sử học) hàng rào vây quanh; tường bao quanh sân lâu đài
(sử học) sân lâu đài
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
bail
* kinh tế
bảo chứng
người bảo lãnh cho tại ngoại
tiền bảo lãnh
tiền bảo lãnh cho tại ngoại
việc bảo lãnh
* kỹ thuật
bơm hút
cung
gáo
gầu
vòng
hóa học & vật liệu:
bộ thanh thép
cơ khí & công trình:
quai (cầm)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
bail
(criminal law) money that must be forfeited by the bondsman if an accused person fails to appear in court for trial
the judge set bail at $10,000
a $10,000 bond was furnished by an alderman
the legal system that allows an accused person to be temporarily released from custody (usually on condition that a sum of money guarantees their appearance at trial)
he is out on bail
release after a security has been paid
deliver something in trust to somebody for a special purpose and for a limited period
secure the release of (someone) by providing security
empty (a vessel) by bailing
remove (water) from a vessel with a container
- bail
- bailee
- bailer
- bailey
- bailor
- bailiff
- bailing
- baillee
- bailout
- bail out
- bailable
- bailment
- bailsman
- bail bond
- bailiwick
- bail clamp
- bail court
- bail handle
- bailiffship
- bailing tub
- bailer value
- bailey beads
- bailey meter
- bailey truss
- bailing line
- bailing tube
- bailout bond
- bailey bridge
- bailey furnace
- bailing bucket
- bailing pulley
- bailout period
- baillee receipt
- bailment documents