bailment nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
bailment nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bailment giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bailment.
Từ điển Anh Việt
bailment
/'beilmənt/
* danh từ
sự ký gửi hàng hoá
sự cho tạm tự do ở ngoài có bảo lãnh
bailment
(Tech) ký thác, bảo lãnh
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
bailment
* kinh tế
ký gửi
ký thác
sự gửi giữ
việc ký gửi
việc ký gửi (hàng hóa, tài sản)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
bailment
the delivery of personal property in trust by the bailor to the bailee