bailiff nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

bailiff nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bailiff giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bailiff.

Từ điển Anh Việt

  • bailiff

    /'beilif/

    * danh từ

    quan khâm sai (của vua Anh ở một vùng)

    nhân viên chấp hành (ở toà án)

    người quản lý của địa chủ

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • bailiff

    * kinh tế

    người mõ tòa

    nhân viên chấp hành

    nhân viên chấp hành (ở tòa án)

    thừa phát lại

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • bailiff

    an officer of the court who is employed to execute writs and processes and make arrests etc.