bailey nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

bailey nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bailey giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bailey.

Từ điển Anh Việt

  • bailey

    /'beili/

    * danh từ

    tường ngoài (lâu đài)

    sân trong (lâu đài)

    Oil Bailey

    toà đại hình Luân đôn

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • bailey

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    tường ngoài (lâu đài)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • bailey

    United States singer (1918-1990)

    Synonyms: Pearl Bailey, Pearl Mae Bailey

    English lexicographer who was the first to treat etymology consistently; his work was used as a reference by Samuel Johnson (died in 1742)

    Synonyms: Nathan Bailey, Nathaniel Bailey

    the outer courtyard of a castle

    the outer defensive wall that surrounds the outer courtyard of a castle