nathan bailey nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

nathan bailey nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nathan bailey giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nathan bailey.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • nathan bailey

    Similar:

    bailey: English lexicographer who was the first to treat etymology consistently; his work was used as a reference by Samuel Johnson (died in 1742)

    Synonyms: Nathaniel Bailey

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).