bailsman nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

bailsman nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bailsman giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bailsman.

Từ điển Anh Việt

  • bailsman

    /'beilzmən/

    * danh từ

    người đứng ra bảo lãnh (cho ai), người nộp tiền bảo lãnh (cho ai)