bailable nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

bailable nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bailable giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bailable.

Từ điển Anh Việt

  • bailable

    /'beiləbl/

    * tính từ

    (pháp lý) có thể cho tạm tự do ở ngoài với điều kiện nộp tiền bảo lãnh

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • bailable

    * kinh tế

    có thể bảo lãnh để cho tại ngoại

    được tại ngoại

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • bailable

    admitting of bail

    a bailable offense

    eligible for bail

    a bailable defendant